🌟 군사 기밀 (軍事機密)
🗣️ 군사 기밀 (軍事機密) @ Ví dụ cụ thể
- 이 해협은 군사 기밀 지역이라 일반 배들의 항해가 불가합니다. [항해 (航海)]
- 그는 적진에 들어갔다 적에게 포섭되어 군사 기밀을 알려 주고 말았다. [포섭되다 (包攝되다)]
- 이번 군사 기밀 유출 사건을 주도했다는 혐의를 받고 있습니다. [유출 (流出)]
- 군사 기밀. [기밀 (機密)]
- 군 수뇌는 군사 기밀 유출과 관련하여 책임을 지고 물러났다. [수뇌 (首腦)]
🌷 ㄱㅅㄱㅁ: Initial sound 군사 기밀
-
ㄱㅅㄱㅁ (
군사 기밀
)
: 국가의 안전 보장을 위해 지켜야 하는, 군사나 국방과 관련된 비밀.
None
🌏 BÍ MẬT QUÂN SỰ: Bí mật liên quan đến quân sự hay quốc phòng cần phải giữ để bảo vệ an ninh của quốc gia.
• Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)